Xem chi tiết đầy đủ thông tin về Bộ mã bưu điện zip code tỉnh Bình Định, bao gồm các Quận, Huyện, Thị Xã được cấp nhật mới nhất 2020.
Bạn đang xem: Mã bưu điện quy nhơn
Bộ Mã Zip Code Bình Định là dãy số bắt đầu: 55000
Công ty thám tử tư Bình Định Quy Nhơn xin chia đầy đủ thông tin bộ mã zip code Bình Định Quy Nhơn bao gồm các các zip code các cơ quan, quận, huyện, xã chi tiết nhất.
Mã bưu điện zip code Tỉnh Bình Định
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Bình Định bên dưới
1 | BC. Trung tâm tỉnh Bình Định | 55000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 55001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 55002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 55003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 55004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 55005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 55009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 55010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 55011 |
10 | Báo Bình Định | 55016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 55021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 55030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 55035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 55036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 55040 |
16 | Sở Công Thương | 55041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 55043 |
19 | Sở Tài chính | 55045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 55046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 55047 |
22 | Sở Du lịch | 55048 |
23 | Công an tỉnh | 55049 |
24 | Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy | 55050 |
25 | Sở Nội vụ | 55051 |
26 | Sở Tư pháp | 55052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 55053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 55054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 55055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 55056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 55057 |
32 | Sở Xây dựng | 55058 |
33 | Sở Y tế | 55060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 55061 |
35 | Ban Dân tộc | 55062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 55063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 55064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 55065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 55066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 55067 |
41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 55070 |
42 | Cục Thuế | 55078 |
43 | Cục Hải quan | 55079 |
44 | Cục Thống kê | 55080 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 55081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 55085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 55086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 55087 |
49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 55088 |
50 | Hội Nông dân tỉnh | 55089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 55090 |
52 | Tỉnh Đoàn | 55091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 55092 |
54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 55093 |
Mã bưu điện zip code Thành Phố Quy Nhơn
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Thành Phố Quy Nhơn bên dưới
1 | BC. Trung tâm thành phố Quy Nhơn | 55100 |
2 | Thành ủy | 55101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55104 |
6 | P. Trần Phú | 55106 |
7 | P. Lê Lợi | 55107 |
8 | P. Trần Hưng Đạo | 55108 |
9 | P. Lý Thường Kiệt | 55109 |
10 | P. Lê Hồng Phong | 55110 |
11 | P. Ngô Mây | 55111 |
12 | P. Quang Trung | 55112 |
13 | P. Nguyễn Văn Cừ | 55113 |
14 | P. Hải Cảng | 55114 |
15 | P. Thị Nại | 55115 |
16 | P. Đống Đa | 55116 |
17 | P. Nhơn Bình | 55117 |
18 | P. Nhơn Phú | 55118 |
19 | P. Trần Quang Diệu | 55119 |
20 | P. Bùi Thị Xuân | 55120 |
21 | P. Ghềnh Ráng | 55121 |
22 | X. Nhơn Hải | 55122 |
23 | X. Nhơn Hội | 55123 |
24 | X. Nhơn Lý | 55124 |
25 | X. Phước Mỹ | 55125 |
26 | X. Nhơn Châu | 55126 |
27 | BCP. Quy Nhơn | 55150 |
28 | BC. Bình Định | 55151 |
29 | BC. Cảng | 55152 |
30 | BC. Phan Bội Châu | 55153 |
31 | BC. Quang Trung | 55154 |
32 | BC. Tháp Đôi | 55155 |
33 | BC. Bắc Hà Thanh | 55156 |
34 | BC. Chợ Dinh | 55157 |
35 | BC. Nhơn Phú | 55158 |
36 | BC. Trần Quang Diệu | 55159 |
37 | BC. Phú Tài | 55160 |
38 | BC. Nhơn Phước | 55161 |
39 | BC. Hệ 1 Bình Định | 55199 |
Mã bưu điện zip code Huyện Phù Mỹ
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Phù Mỹ bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Phù Mỹ | 55350 |
2 | Huyện ủy | 55351 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55352 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55353 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55354 |
6 | TT. Phù Mỹ | 55356 |
7 | X. Mỹ Quang | 55357 |
8 | X. Mỹ Trinh | 55358 |
9 | X. Mỹ Hòa | 55359 |
10 | X. Mỹ Hiệp | 55360 |
11 | X. Mỹ Tài | 55361 |
12 | X. Mỹ Chánh Tây | 55362 |
13 | X. Mỹ Thọ | 55363 |
14 | X. Mỹ Phong | 55364 |
15 | X. Mỹ Lộc | 55365 |
16 | X. Mỹ Cát | 55366 |
17 | X. Mỹ Chánh | 55367 |
18 | X. Mỹ Thành | 55368 |
19 | X. Mỹ An | 55369 |
20 | X. Mỹ Thắng | 55370 |
21 | X. Mỹ Lợi | 55371 |
22 | TT. Bình Dương | 55372 |
23 | X. Mỹ Đức | 55373 |
24 | X. Mỹ Châu | 55374 |
25 | BCP. Phù Mỹ | 55380 |
26 | BC. An Lương | 55381 |
27 | BC. Bình Dương | 55382 |
28 | BĐVHX Mỹ Thành 1 | 55383 |
Mã bưu điện zip code Huyện Hoài Nhơn
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Hoài Nhơn bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Hoài Nhơn | 55400 |
2 | Huyện ủy | 55401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55404 |
6 | TT. Bồng Sơn | 55406 |
7 | X. Hoài Xuân | 55407 |
8 | X. Hoài Tân | 55408 |
9 | X. Hoài Đức | 55409 |
10 | X. Hoài Mỹ | 55410 |
11 | X. Hoài Hải | 55411 |
12 | X. Hoài Hương | 55412 |
13 | X. Hoài Thanh | 55413 |
14 | X. Hoài Thanh Tây | 55414 |
15 | X. Hoài Hảo | 55415 |
16 | X. Tam Quan Nam | 55416 |
17 | TT. Tam Quan | 55417 |
18 | X. Tam Quan Bắc | 55418 |
19 | X. Hoài Châu | 55419 |
20 | X. Hoài Châu Bắc | 55420 |
21 | X. Hoài Sơn | 55421 |
22 | X. Hoài Phú | 55422 |
23 | BCP. Hoài Nhơn | 55450 |
24 | BC. Bồng Sơn | 55451 |
25 | BC. Hoài Hương | 55452 |
26 | BC. Chợ Đề | 55453 |
27 | BC. Tam Quan | 55454 |
28 | BC. Đồi Mười | 55455 |
Mã bưu điện zip code Huyện Tuy Phước
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Tuy Phước bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Tuy Phước | 55200 |
2 | Huyện ủy | 55201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55204 |
6 | TT. Tuy Phước | 55206 |
7 | X. Phước Nghĩa | 55207 |
8 | X. Phước Lộc | 55208 |
9 | X. Phước An | 55209 |
10 | TT. Diêu Trì | 55210 |
11 | X. Phước Thuận | 55211 |
12 | X. Phước Sơn | 55212 |
13 | X. Phước Hiệp | 55213 |
14 | X. Phước Thành | 55214 |
15 | X. Phước Hòa | 55215 |
16 | X. Phước Thắng | 55216 |
17 | X. Phước Hưng | 55217 |
18 | X. Phước Quang | 55218 |
19 | BCP. Tuy Phước | 55225 |
20 | BC. Diêu Trì | 55226 |
21 | BC. Gò Bồi | 55227 |
Mã bưu điện zip code Huyện Phù Cát
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Phù Cát bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Phù Cát | 55300 |
2 | Huyện ủy | 55301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55304 |
6 | TT. Ngô Mây | 55306 |
7 | X. Cát Trinh | 55307 |
8 | X. Cát Hanh | 55308 |
9 | X. Cát Hiệp | 55309 |
10 | X. Cát Tân | 55310 |
11 | X. Cát Tường | 55311 |
12 | X. Xem thêm: Chức Năng Của Khớp Nối Mềm Mặt Bích Bs, Khớp Nối Mềm Cao Su Mặt Bích Jis 10K Cát Nhơn | 55312 |
13 | X. Cát Thành | 55313 |
14 | X. Cát Khánh | 55314 |
15 | X. Cát Tài | 55315 |
16 | X. Cát Lâm | 55316 |
17 | X. Cát Hưng | 55317 |
18 | X. Cát Thắng | 55318 |
19 | X. Cát Tiến | 55319 |
20 | X. Cát Hải | 55320 |
21 | X. Cát Minh | 55321 |
22 | X. Cát Sơn | 55322 |
23 | X. Cát Chánh | 55323 |
24 | BCP. Phù Cát | 55330 |
25 | BC. Đề Gi | 55331 |
26 | BC. Hưng Mỹ | 55332 |
27 | BC. Chợ Gành | 55333 |
Mã bưu điện zip code Huyện Tây Sơn
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Tây Sơn bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Tây Sơn | 55800 |
2 | Huyện ủy | 55801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55804 |
6 | TT. Phú Phong | 55806 |
7 | X. Bình Hòa | 55807 |
8 | X. Bình Thành | 55808 |
9 | X. Tây Giang | 55809 |
10 | X. Bình Tường | 55810 |
11 | X. Tây Phú | 55811 |
12 | X. Tây Xuân | 55812 |
13 | X. Bình Nghi | 55813 |
14 | X. Tây Bình | 55814 |
15 | X. Tây Vinh | 55815 |
16 | X. Tây An | 55816 |
17 | X. Bình Thuận | 55817 |
18 | X. Bình Tân | 55818 |
19 | X. Tây Thuận | 55819 |
20 | X. Vĩnh An | 55820 |
21 | BCP. Tây Sơn | 55850 |
22 | BC. Vân Tường | 55851 |
23 | BC. Đồng Pho | 55852 |
Mã bưu điện zip code Huyện Vân Canh
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Vân Canh bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Vân Canh | 55900 |
2 | Huyện ủy | 55901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55904 |
6 | TT. Vân Canh | 55906 |
7 | X. Canh Hiển | 55907 |
8 | X. Canh Hiệp | 55908 |
9 | X. Canh Thuận | 55909 |
10 | X. Canh Hòa | 55910 |
11 | X. Canh Vinh | 55911 |
12 | X. Canh Liên | 55912 |
13 | BCP. Vân Canh | 55950 |
Mã bưu điện zip code Huyện An Lão
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện An Lão bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện An Lão | 55500 |
2 | Huyện ủy | 55501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55504 |
6 | TT. An Lão | 55506 |
7 | X. An Hưng | 55507 |
8 | X. An Trung | 55508 |
9 | X. An Dũng | 55509 |
10 | X. An Vinh | 55510 |
11 | X. An Quang | 55511 |
12 | X. An Tân | 55512 |
13 | X. An Hòa | 55513 |
14 | X. An Toàn | 55514 |
15 | X. An Nghĩa | 55515 |
16 | BCP. An Lão | 55550 |
17 | BC. Xuân Phong | 55551 |
8 | HUYỆN HOÀI ÂN | |
1 | BC. Trung tâm huyện Hoài Ân | 55600 |
2 | Huyện ủy | 55601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55604 |
6 | TT. Tăng Bạt Hổ | 55606 |
7 | X. Ân Đức | 55607 |
8 | X. Ân Phong | 55608 |
9 | X. Ân Thạnh | 55609 |
10 | X. Ân Tín | 55610 |
11 | X. Ân Hữu | 55611 |
12 | X. Ân Tường Đông | 55612 |
13 | X. Ân Mỹ | 55613 |
14 | X. Ân Hảo Đông | 55614 |
15 | X. Ân Hảo Tây | 55615 |
16 | X. Ân Sơn | 55616 |
17 | X. Dak Mang | 55617 |
18 | X. Bok Tới | 55618 |
19 | X. Ân Nghĩa | 55619 |
20 | X. Ân Tường Tây | 55620 |
21 | BCP. Hoài Ân | 55650 |
22 | BC. Mỹ Thành | 55651 |
23 | BC. Ân Nghĩa | 55652 |
Mã bưu điện zip code Huyện Vĩnh Thạnh
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Huyện Vĩnh Thạnh bên dưới
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh | 55700 |
2 | Huyện ủy | 55701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55704 |
6 | TT. Vĩnh Thạnh | 55706 |
7 | X. Vĩnh Thịnh | 55707 |
8 | X. Vĩnh Hiệp | 55708 |
9 | X. Vĩnh Hảo | 55709 |
10 | X. Vĩnh Thuận | 55710 |
11 | X. Vĩnh Quang | 55711 |
12 | X. Vĩnh Hòa | 55712 |
13 | X. Vĩnh Kim | 55713 |
14 | X. Vĩnh Sơn | 55714 |
15 | BCP. Vĩnh Thạnh | 55750 |
Mã bưu điện zip code Thị Xã An Nhơn
Thông tin chi tiết bảng mã bưu chính Thị Xã An Nhơn bên dưới
1 | BC. Trung tâm thị xã An Nhơn | 55250 |
2 | Thị ủy | 55251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 55252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 55253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 55254 |
6 | P. Bình Định | 55256 |
7 | P. Nhơn Hưng | 55257 |
8 | X. Nhơn Khánh | 55258 |
9 | X. Nhơn Lộc | 55259 |
10 | P. Nhơn Hoà | 55260 |
11 | X. Nhơn An | 55261 |
12 | P. Đập Đá | 55262 |
13 | X. Nhơn Hậu | 55263 |
14 | X. Nhơn Mỹ | 55264 |
15 | X. Nhơn Phúc | 55265 |
16 | X. Nhơn Tân | 55266 |
17 | X. Nhơn Thọ | 55267 |
18 | X. Nhơn Hạnh | 55268 |
19 | X. Nhơn Phong | 55269 |
20 | P. Nhơn Thành | 55270 |
21 | BCP. An Nhơn | 55275 |
22 | BC. KCN Nhơn Hòa | 55276 |
23 | BC. Nhơn Hòa | 55277 |
24 | BC. Đập Đá | 55278 |
25 | BC. Gò Găng | 55279 |
Những thông tin về bảng mã zipcode bưu điện Bình Định Quy Nhơn chi tiết đầy đủ nhất giúp quý khách có thể tra cứu một cách dễ dàng thuận tiện phục vụ cho công việc tìm kiếm.