Khi cần thay thế phụ tùng đến ô tô Ford thì báo giá phụ tùng rất được quan liêu tâm. Câu hỏi nắm rõ bảng giá của từng một số loại phụ tùng để giúp chủ xe giám sát được ngân sách tốt hơn. Bài viết dưới phía trên Thanh Phong Auto xin chia sẻ bảng báo giá phụ tùng xe cộ Ford cụ thể để quý người tiêu dùng tham khảo.
Dòng xe cộ Ford EcoSportBảng báo giá phụ tùng xe cộ Ford tham khảo
Lưu ý: Bảng giá bán này được tổng đúng theo từ các nhà hỗ trợ công cụ, đồ dùng tư, linh phụ kiện uy tín trên Việt Nam. Hạng mục giá với thiết bị bao gồm thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với chi phí chênh lệch tí chút theo chữ tín hoặc vùng miền.
Gầm ô tô Ford
(Bảng giá bán phụ tùng xe hơi Ford này được nghiên cứu cập nhật ở quá trình 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Đơn giá chỉ (VNĐ) |
8V21 18K580DD | Ống nước vào giàn sưởi Fiesta 1.6 2011 AT CH ống dài | 800,000 |
BV61 13K175 | Bình nước rửa kính Focus 2015-2017 CH (có motor + cảm biến) | 2,000,000 |
8V21 18K579AA | Ống nước giàn sưởi Fiesta 2011 CH | 470,000 |
CN15 2209AA | Tấm chắn bánh sau Ecosport 2015 CH | 2,200,000 |
DB3R 7E459DB | Dây số Ranger 2016 MT CH | 6,400,000 |
CN15 5K952 | Dầm mong sau Ecosport năm trước CH | 5,500,000 |
B6BF 15350 | Bình nước phụ tia laze 1.6 CH | 450,000 |
Ống giải sức nóng nhớt Focus 2014-2018 TH -2 ống dài | 2,000,000 | |
F1EB 8475AG | Hướng gió két nước Focus 2014-2018 TH | 3,700,000 |
BV51 7M125 | Pas chân vỏ hộp số Focus 2017 CH | 550,000 |
F1F1 6C646AD | Ống gió Focus 2012-2017 CH Ống dài gồm 3 cảm biến | 3,500,000 |
E112 4261X | Ống Xăng Escape 2.3 2009 CH | 2,050,000 |
AV61 3C083AA | Bạc đạn treo lap Ecosport 2015, Fiesta 2012-2015 TH | 500,000 |
AE8Z 6068 | Cao su chân sản phẩm Fiesta 2011-2019 số 8 CH | 1,100,000 |
AV59 7M121AA | Cao su chân máy Fiesta năm ngoái Ch | 1,400,000 |
6M51 2C375 | ĐĨA THẮNG SAU FOCUS 2005-2011 FREDO ĐỨC | 750,000 |
Bánh đà Everest 2016 2.2, Ranger 2.2 2012 -18 CH đơn | 8,800,000 | |
UR61 34350 | Càng A Ranger 2005-2011, Everest 2005-2014 LH TH dưới | 1,400,000 |
UM75 34260 | Càng A Ranger 2005-2011 Everest 2005-2014 LH TH trên | 1,050,000 |
FW70 27272A | Chụp bụi quanh đó phớt láp Escape 3.0 CH | 900,000 |
1L2Z 7A098A | Lọc dầu hộp số Everest 2009-2011 AT TH | 650,000 |
Chắn bùn lòng vè Ranger năm 2016 sau thân RH CH | 1,800,000 | |
UB39 41920 | Heo dưới Ranger 2005-2011 CH (chuột côn) | 1,550,000 |
UR56 41400 | Heo bên trên Ranger 2010(Tổng côn) CH | 1,850,000 |
AB39 6K683DD | Ống gió turbo Ranger 3.2 2015, BT50 | 1,250,000 |
UC2R 28450 | Cao su nhíp trước Ranger 2015 (lõi sắt) | 200,000 |
AB31 5719A | Cao su nhíp sau trên Ranger năm ngoái TH | 70,000 |
BV61 8C607KC | Quạt giải nhiệt hộp động cơ Focus 2012 TH ( tất cả hộp ĐK) | 1,800,000 |
DG80 61B05 | Lọc gió thứ lạnh Fiesta 2011 CH ( 2 miếng) | 200,000 |
(Bảng giá phụ tùng xe hơi Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
YC1A 3395CA | Rotuyn trụ Transit 2009 CH | 250,000 |
UMY1 3328ZA9MC | Má phanh trước RANGER 2005-2011,Ev 2004-2014 TH | 1,150,000 |
B30D 34900 | Giảm xóc trước laser 1.8 LH TH | 1,100,000 |
AB3Z 2V001 | Má phanh trước RANGER 2012-2015, Everest 2015 TH | 850,000 |
UMY4 3328Z | Má phanh trước tia laze 1.8 LD | 950,000 |
1S7E 6M256 | Dẫn phía sên cam Mondeo 2.5,Esc3.0(Nhôm thẳng) | 450,000 |
YF1E 6K25 | Dẫn phía sên cam Mondeo 2.5, Escape 3.0 (cong) | 420,000 |
7M51 9601AG | Lọc gió hộp động cơ Focus 2012-2018 | 350,000 |
9M59 18D543AA | Lọc gió sản phẩm lạnh Focus 2011 | 180,000 |
E181 34150 | Rotuyn thăng bằng Escape 2.3 2011 trước RH CH | 750,000 |
AB39 7E373AE | Cao su chân hộp số Ranger 2.2 2013 AT CH | 2,050,000 |
BV12 C299CP | Bạc đạn bánh sau Focus 2012-2017 tức tốc may ơ | 1,450,000 |
EF91 3325X | Đĩa phanh trước Escape 2004 | 1,400,000 |
EB3Z 2078EC | Ống dầu win Ranger 2016 CH bt50 trước RH | 550,000 |
7C19 3L519 AA | Rotuyn lái trong Transit 2009 TH | 250,000 |
5M5Q 6737AA | Chụp thanh lọc nhớt Transit 2009-2014 th | 350,000 |
BK3Q 8A544AC | Co nước Ranger năm ngoái CH | 1,100,000 |
1S7G 6K254AJ | Tăng sên cam Mondeo 2.0, Escape 2.3, Focus | 700,000 |
1S71 8286DG | Ống nước Mondeo 2.0 ống bên dưới két nước | 450,000 |
7G91 9H307 AF | Bơm xăng Mondeo 2.3 | 2,000,000 |
DG80 61A10A | Dàn sưởi Fiesta 2009-2013 trước | 1,000,000 |
AV61 8C351DB | Ống nước Focus 2012 1.6 MT | 600,000 |
XS6E 9K478A4F | Cụm phân tách nhiệt Fiesta ko cảm biến | 1,150,000 |
XS6E 8A586Al | Cụm phân chia nhiệt Fiesta tất cả cảm biến | 1,150,000 |
F1F1 8K012DE | Ống nước Focus 2015 két nước bình nước phụ (dài) | 450,000 |
BV61 8C012BA | Ống nước Focus 2012 két nước-bình phụ (ngắn)AT/MT | 450,000 |
GB5Z 7H426A | Phớt láp Escape 3.0, Mondeo 2.5 CH trước Phải | 400,000 |
8C3Z 2V001B | Má phanh trước F350 CH | 2,800,000 |
6C34 9601 | Lọc gió động cơ F350 CH | 2,300,000 |
3C3Z 9N184 CB | Lọc dầu F350 CH | 2,700,000 |
3C3Z 6731AA (FL2016 | Lọc nhớt Ford F350 CH | 1,350,000 |
LE1S 719600 | Hộp thanh lọc gió Mondeo 2.0 | 1,250,000 |
SA68 25300 | Bạc đạn treo láp Everest , ranger 2010 ch | 3,850,000 |
CV61 6F012GA | Cao su chân lắp thêm Focus 2015-2018 (đầu) TH | 900,000 |
SA67 2506X | Bạc đạn chữ thập láp mong trước Ranger 2005 TH | 250,000 |
D654 32280-TRW | Rotuyn lái kế bên Fiesta 2009 -15 RH TRW | 350,000 |
EB3G 4A376AC | Láp ngang trước Ranger 3.2 2016 RH TOK | 3,200,000 |
UR76 34T11 | Thanh xoắn Ranger 2010 | 2,500,000 |
B25D 3438X | Bạc đạn giảm xóc trước Laser | 300,000 |
AV61 7A564 | Pite Focus 1.6, Fiesta 1.5 CH | 1,200,000 |
BV61 18K001 AB | Giảm xóc Focus 2012-2015 trước LH CH | 2,700,000 |
GN15 8B041EH | Khung xương két nước Ecosport 2017 | 2,900,000 |
GN15 9C676 AC | Ống gió Ecosport 2018 CH ngoài | 500,000 |
2S71 2422 AA | Tổng phanh Mondeo 2.5 TH | 500,000 |
4M51 18080AA | Giảm xóc Focus 2005-2011 sau LH/RH CH | 2,200,000 |
ZL05 1335ZB | lọc Xăng laze 1.6 TH | 400,000 |
GN15 9F764AD | Ống gió bô e Ecosport 2018 (tiêu âm tròn ) CH | 350,000 |
GN11 8005D | Két nước Ecosport 2018 CH | 3,500,000 |
BC1Q 19A216 BA | Puly đỡ curoa Transit 2009 (lớn bao gồm lõi) | 650,000 |
1S71 18045 | Giảm xóc Mondeo 2.5 2001-2007 trước RH /LH SARCH | 1,300,000 |
4M51 3B437KA | 3,000,000 | |
A-FD26 | Lap ngang trước Mondeo 2.5 2003 RH TOK | 2,800,000 |
1S7W 1215AA | Bạc đạn bánh trước Mondeo 2.5 2003 SKF | 720,000 |
BB3Q 6B624 EA | Két giải nhiệt độ nhớt Ranger 2.2,3.2 Eve 2012 CH | 5,800,000 |
WE01 13H51 | Phốt kim phun Everest 2009, Ranger nhỏ tuổi (long đền) | 80,000 |
WE01 10508B | Phốt kim phun Everest 2009 To | 250,000 |
AB39 9C676 BB | Ống gió bô e Ranger 2015 Eve 15 CH co nối | 180,000 |
AB39 9C675 AF | Ống gió bô e đoạn ngắn Ranger năm ngoái everest 2015 CH | 700,000 |
EU2Z 2V200D/BR1377C | Má phanh sau Explorer 2015 CH | 1,700,000 |
GB5Z 2001A | Má phanh trước Explorer năm ngoái CH | 1,650,000 |
7M5G 8K556 AC | Van hằng nhiệt Fiesta + co | 650,000 |
5M5H 8C607A | Quạt giải nhiệt hộp động cơ Focus 2007-2011 CH có điều khiển | 3,500,000 |
WL81 13ZA5 , AFG 69MC | Lọc nguyên liệu Ranger 2005-2015 (AFG 69 MC) | 550,000 |
B6BG 11401 | Puly cốt thiết bị Laser 1.6 | 1,150,000 |
Cao su Càng A Grandis bên dưới LH/RH | 220,000 | |
AB39 4C501BA, AB31 3280BA | Rotuyn lái ko kể Ranger 2012-2015/ Everest 15 TH RH/22cm | 350,000 |
UH74 32280/LE-1521 | Rotuyn lái không tính Ranger 2005 /Everest 2003-2006 lh/rh TH | 250,000 |
Z502 12205 | Dây Curoa cam tia laze 1.6 | 650,000 |
1S7G 8575 AN | Cụm van hằng nhiệt độ Mondeo 2.0,2.3,escape 2.3 TL | 850,000 |
5M51 16114 | Chắn bùn lòng vè Focus 2007-2008 TH RH | 500,000 |
(Bảng giá chỉ phụ tùng xe hơi Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
5M51 16115 | Chắn bùn lòng vè Focus 2007-2008 TH trước LH | 450,000 |
UA3N 32320 | Bốt lái phụ Ranger 2005-2011, Everest 2006-2014 CH | 3,400,000 |
L336 13221 C | Ống gió bô e Escape 2.3 | 550,000 |
4M513B436HD, A-FD-9 | 3,200,000 | |
4M513B437HD/ A-FD-8 | 3,400,000 | |
(Bảng giá chỉ phụ tùng xe hơi Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |