Dây điện Cadivi hiện đang là một trong những vật dụng đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế, và sử dụng các chất liệu cao cấp nên dây điện Cadivi có độ bền rất cao, và chất lượng vượt trội. Có rất nhiều loại dây cáp điện Cadivi( dây điện cadivi 1.5, 4.0, 2.5, 6.0…), và mỗi loại dây khác nhau sẽ có giá thành khác nhau. Dưới đây là bảng báo giá dây điện Cadivi chung và báo giá riêng của các lọai dây điện Cadivi, mà chắc chắn khách hàng đang rất quan tâm.
Bạn đang xem: Bảng giá dây cáp điện cadivi
Giá dây điện Cadivi
2.1 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
102100 | Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | | 0 | |
1021004 | VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,080 | 3,388 |
1021006 | VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 4,920 | 5,412 |
1021008 | VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 7,650 | 8,415 |
1021010 | VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 11,230 | 12,353 |
1021013 | VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 18,820 | 20,702 |
Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)2.2 Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3
+ Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)
MSP | Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1020101 | VC-0,50(F 0,80) – 300/500V | mét | 1,240 | 1,364 |
1020102 | VC-0,75(F 0,97) – 300/500V | mét | 1,640 | 1,804 |
1020104 | VC-1,00(F 1,13) – 300/500V | mét | 2,090 | 2,299 |
Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-32.3 Giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A
MSP | Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
2020205 | VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV | mét | 2,440 | 2,684 |
Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A
2.4 Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)
102110 | Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021102 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | mét | 1,280 | 1,408 |
1021103 | VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V | mét | 1,720 | 1,892 |
1021104 | VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V | mét | 2,200 | 2,420 |
2.5 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)
MSP | Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021106 | VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,250 | 3,575 |
1021108 | VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 5,190 | 5,709 |
1021110 | VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 8,020 | 8,822 |
1021112 | VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 12,020 | 13,222 |
1021113 | VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 21,500 | 23,650 |
1021114 | VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 31,500 | 34,650 |
1021115 | VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 48,400 | 53,240 |
1021116 | VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 68,300 | 75,130 |
1021117 | VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 100,500 | 110,550 |
1021118 | VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 137,800 | 151,580 |
1021119 | VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 180,700 | 198,770 |
1021120 | VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 228,700 | 251,570 |
1021121 | VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 295,900 | 325,490 |
1021122 | VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 350,800 | 385,880 |
1021123 | VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 464,100 | 510,510 |
2.6 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)
MSP | Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021503 | VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | mét | 4,140 | 4,554 |
1021504 | VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | mét | 5,170 | 5,687 |
2.7 Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)
MSP | Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021506 | VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kV | mét | 7,210 | 7,931 |
1021508 | VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kV | mét | 11,580 | 12,738 |
1021510 | VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV | mét | 17,480 | 19,228 |
1021512 | VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV | mét | 26,000 | 28,600 |
2.8 Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)
MSP | Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021202 | VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV | mét | 2,440 | 2,684 |
1021203 | VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV | mét | 3,440 | 3,784 |
1021204 | VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | mét | 4,430 | 4,873 |
1021206 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV | mét | 6,240 | 6,864 |
1021208 | VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV | mét | 10,180 | 11,198 |
2.9 Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)
+ Bảng giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1040102 | CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,290 | 3,619 |
1040104 | CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 5,360 | 5,896 |
1040106 | CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 8,030 | 8,833 |
1040108 | CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 11,720 | 12,892 |
1040110 | CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 19,600 | 21,560 |
1040201 | CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 30,400 | 33,440 |
1040203 | CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 47,900 | 52,690 |
1040205 | CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 66,000 | 72,600 |
1040208 | CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 92,100 | 101,310 |
1040212 | CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 129,000 | 141,900 |
1040217 | CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 178,200 | 196,020 |
1040219 | CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 226,500 | 249,150 |
1040223 | CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 290,200 | 319,220 |
1040227 | CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 348,000 | 382,800 |
1040230 | CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 457,100 | 502,810 |
1040235 | CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 572,700 | 629,970 |
1040239 | CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 756,100 | 831,710 |
2.10 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050206 | CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V | mét | 10,130 | 11,143 |
1050210 | CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V | mét | 14,870 | 16,357 |
1050216 | CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500V | mét | 21,400 | 23,540 |
1050222 | CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500V | mét | 29,400 | 32,340 |
1050227 | CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500V | mét | 48,000 | 52,800 |
2.11 Giá dây điện Cadivi cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050306 | CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V | mét | 13,190 | 14,509 |
1050310 | CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V | mét | 19,580 | 21,538 |
1050316 | CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500V | mét | 28,600 | 31,460 |
1050322 | CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500V | mét | 40,700 | 44,770 |
1050327 | CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500V | mét | 66,000 | 72,600 |
2.12 Giá dây cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050406 | CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V | mét | 16,830 | 18,513 |
1050410 | CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V | mét | 25,100 | 27,610 |
1050416 | CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500V | mét | 37,800 | 41,580 |
1050422 | CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500V | mét | 53,800 | 59,180 |
1050427 | CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500V | mét | 86,600 | 95,260 |
2.14 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050701 | CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,650 | 4,015 |
1050702 | CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 4,680 | 5,148 |
1050704 | CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 6,680 | 7,348 |
1050706 | CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 9,980 | 10,978 |
1050708 | CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 13,810 | 15,191 |
1050710 | CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 21,500 | 23,650 |
1052301 | CVV-16-0,6/1kV | mét | 32,500 | 35,750 |
1052302 | CVV-25-0,6/1kV | mét | 50,300 | 55,330 |
1052303 | CVV-35-0,6/1kV | mét | 68,300 | 75,130 |
1052305 | CVV-50-0,6/1kV | mét | 94,500 | 103,950 |
1052306 | CVV-70-0,6/1kV | mét | 131,400 | 144,540 |
1052307 | CVV-95-0,6/1kV | mét | 180,800 | 198,880 |
1052308 | CVV-120-0,6/1kV | mét | 228,700 | 251,570 |
1052309 | CVV-150-0,6/1kV | mét | 292,300 | 321,530 |
1052311 | CVV-185-0,6/1kV | mét | 350,300 | 385,330 |
1052312 | CVV-240-0,6/1kV | mét | 459,000 | 504,900 |
1052315 | CVV-300-0,6/1kV | mét | 574,500 | 631,950 |
1052316 | CVV-400-0,6/1kV | mét | 756,500 | 832,150 |
2.15 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052401 | CVV-2×16-0,6/1kV | mét | 75,300 | 82,830 |
1052402 | CVV-2×25-0,6/1kV | mét | 111,100 | 122,210 |
1052403 | CVV-2×35-0,6/1kV | mét | 148,100 | 162,910 |
1052405 | CVV-2×50-0,6/1kV | mét | 202,000 | 222,200 |
1052406 | CVV-2×70-0,6/1kV | mét | 278,500 | 306,350 |
1052407 | CVV-2×95-0,6/1kV | mét | 380,600 | 418,660 |
1052408 | CVV-2×120-0,6/1kV | mét | 418,600 | 460,460 |
1052409 | CVV-2×150-0,6/1kV | mét | 614,100 | 675,510 |
1052411 | CVV-2×185-0,6/1kV | mét | 734,900 | 808,390 |
1052412 | CVV-2×240-0,6/1kV | mét | 961,000 | 1,057,100 |
1052415 | CVV-2×300-0,6/1kV | mét | 1,202,600 | 1,322,860 |
1052416 | CVV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,584,200 | 1,742,620 |
2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052501 | CVV-3×16-0,6/1kV | mét | 104,400 | 114,840 |
1052502 | CVV-3×25-0,6/1kV | mét | 157,600 | 173,360 |
1052503 | CVV-3×35-0,6/1kV | mét | 211,800 | 232,980 |
1052505 | CVV-3×50-0,6/1kV | mét | 291,600 | 320,760 |
1052506 | CVV-3×70-0,6/1kV | mét | 403,300 | 443,630 |
1052507 | CVV-3×95-0,6/1kV | mét | 555,700 | 611,270 |
1052508 | CVV-3×120-0,6/1kV | mét | 701,400 | 771,540 |
1052509 | CVV-3×150-0,6/1kV | mét | 896,800 | 986,480 |
1052511 | CVV-3×185-0,6/1kV | mét | 1,073,400 | 1,180,740 |
1052512 | CVV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,407,900 | 1,548,690 |
1052515 | CVV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,759,500 | 1,935,450 |
1052516 | CVV-3×400-0,6/1kV | mét | 2,319,200 | 2,551,120 |
2.16 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Bảng giá dây điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052601 | CVV-4×16-0,6/1kV | mét | 135,300 | 148,830 |
1052602 | CVV-4×25-0,6/1kV | mét | 206,500 | 227,150 |
1052603 | CVV-4×35-0,6/1kV | mét | 279,500 | 307,450 |
1052605 | CVV-4×50-0,6/1kV | mét | 385,900 | 424,490 |
1052606 | CVV-4×70-0,6/1kV | mét | 535,900 | 589,490 |
1052607 | CVV-4×95-0,6/1kV | mét | 737,300 | 811,030 |
1052608 | CVV-4×120-0,6/1kV | mét | 933,400 | 1,026,740 |
1052609 | CVV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,194,700 | 1,314,170 |
1052611 | CVV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,429,500 | 1,572,450 |
1052612 | CVV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,876,300 | 2,063,930 |
1052615 | CVV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,347,300 | 2,582,030 |
1052616 | CVV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,093,900 | 3,403,290 |
2.17 Giá dây cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
+ Giá dây điện 3 pha
MSP | Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1051108 | CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,200 | 136,620 |
1052701 | CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 188,600 | 207,460 |
1052702 | CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 243,000 | 267,300 |
1052703 | CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 266,700 | 293,370 |
1052704 | CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 341,300 | 375,430 |
1052705 | CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 360,100 | 396,110 |
1052706 | CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 472,100 | 519,310 |
1052707 | CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 498,000 | 547,800 |
1052708 | CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 650,500 | 715,550 |
1052709 | CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 687,600 | 756,360 |
1052710 | CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 833,900 | 917,290 |
1052711 | CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 885,700 | 974,270 |
1052712 | CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,031,500 | 1,134,650 |
1052713 | CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,081,700 | 1,189,870 |
1052714 | CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,257,900 | 1,383,690 |
1052715 | CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,306,900 | 1,437,590 |
1052716 | CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,641,000 | 1,805,100 |
1052717 | CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,706,800 | 1,877,480 |
1052718 | CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,765,300 | 1,941,830 |
1052719 | CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,061,500 | 2,267,650 |
1052720 | CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,120,200 | 2,332,220 |
1052721 | CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,679,600 | 2,947,560 |
1052722 | CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,789,900 | 3,068,890 |
2.18 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
+ Giá dây điện Cadivi 1 lõi
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | | | |
1052802 | CVV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 68,500 | 75,350 |
1052803 | CVV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 87,900 | 96,690 |
1052805 | CVV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 116,500 | 128,150 |
1052806 | CVV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 153,400 | 168,740 |
1052807 | CVV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 205,500 | 226,050 |
1052808 | CVV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 255,300 | 280,830 |
1052809 | CVV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 321,400 | 353,540 |
1052811 | CVV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 381,700 | 419,870 |
1052812 | CVV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 494,400 | 543,840 |
1052815 | CVV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 615,800 | 677,380 |
1052816 | CVV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 803,100 | 883,410 |
2.19 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | | | |
1051306 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,200 | 36,520 |
1051308 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,500 | 46,750 |
1051310 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 60,400 | 66,440 |
1052901 | CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 86,900 | 95,590 |
1052902 | CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 125,500 | 138,050 |
1052903 | CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 163,700 | 180,070 |
1052905 | CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 219,500 | 241,450 |
1052906 | CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 300,100 | 330,110 |
1052907 | CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 423,400 | 465,740 |
1052908 | CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 528,300 | 581,130 |
1052909 | CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 666,800 | 733,480 |
1052911 | CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 794,300 | 873,730 |
1052912 | CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,029,400 | 1,132,340 |
1052915 | CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,281,500 | 1,409,650 |
1052916 | CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,674,600 | 1,842,060 |
2.20 Giá dây Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | | | |
1051406 | CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 42,200 | 46,420 |
1051408 | CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,400 | 60,940 |
1051410 | CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 79,500 | 87,450 |
1053001 | CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV | mét | 117,100 | 128,810 |
1053002 | CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV | mét | 172,700 | 189,970 |
1053003 | CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV | mét | 228,300 | 251,130 |
1053005 | CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV | mét | 312,400 | 343,640 |
1053006 | CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV | mét | 443,800 | 488,180 |
1053007 | CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV | mét | 602,500 | 662,750 |
1053008 | CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV | mét | 753,800 | 829,180 |
1053009 | CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV | mét | 957,500 | 1,053,250 |
1053011 | CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV | mét | 1,141,500 | 1,255,650 |
1053012 | CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV | mét | 1,487,400 | 1,636,140 |
1053015 | CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV | mét | 1,847,900 | 2,032,690 |
1053016 | CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV | mét | 2,458,400 | 2,704,240 |
2.21 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
Xem thêm: Chơi Game Tiem Toc Han Quoc, Game Cắt Tóc Gội Đầu Han Quoc
+ Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | | | |
1051504 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 30,091 | 33,100 |
1051506 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 43,218 | 47,540 |
1051508 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,682 | 61,250 |
1051510 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 83,227 | 91,550 |
1053101 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 122,345 | 134,580 |
1053102 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 182,536 | 200,790 |
1053103 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 243,536 | 267,890 |
1053105 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 349,236 | 384,160 |
1053106 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 475,273 | 522,800 |
1053107 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 647,800 | 712,580 |
1053108 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 813,355 | 894,690 |
1053109 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,035,909 | 1,139,500 |
1053111 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,234,918 | 1,358,410 |
1053112 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,610,973 | 1,772,070 |
1053115 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,037,291 | 2,241,020 |
1053116 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 2,665,000 | 2,931,500 |
Dây điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
2.22 Giá dây cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | | | |
1051601 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 40,182 | 44,200 |
1051602 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 52,318 | 57,550 |
1051604 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 76,427 | 84,070 |
1051608 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 112,918 | 124,210 |
1053201 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 167,036 | 183,740 |
1053202 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 213,282 | 234,610 |
1053203 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 226,564 | 249,220 |
1053204 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 299,218 | 329,140 |
1053205 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 314,473 | 345,920 |
1053206 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 421,236 | 463,360 |
1053207 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 444,109 | 488,520 |
1053208 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 573,836 | 631,220 |
1053209 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 606,064 | 666,670 |
1053210 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 729,473 | 802,420 |
1053211 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 773,018 | 850,320 |
1053212 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 897,573 | 987,330 |
1053213 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 971,536 | 1,068,690 |
1053214 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,090,764 | 1,199,840 |
1053215 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,132,173 | 1,245,390 |
1053216 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,414,991 | 1,556,490 |
1053217 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,470,509 | 1,617,560 |
1053218 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,519,709 | 1,671,680 |
1053219 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 1,771,364 | 1,948,500 |
1053220 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 1,837,127 | 2,020,840 |
1053221 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,319,782 | 2,551,760 |
1053222 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,414,327 | 2,655,760 |
Dây điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
2.23 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | | | |
1060101 | CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,009 | 3,310 |
1060102 | CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 3,855 | 4,240 |
1060104 | CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 5,500 | 6,050 |
1060106 | CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 8,227 | 9,050 |
1060108 | CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 11,382 | 12,520 |
1060110 | CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 17,709 | 19,480 |
1061701 | CXV-16-0,6/1kV | mét | 26,818 | 29,500 |
1061702 | CXV-25-0,6/1kV | mét | 41,491 | 45,640 |
1061703 | CXV-35-0,6/1kV | mét | 56,255 | 61,880 |
1061705 | CXV-50-0,6/1kV | mét | 77,900 | 85,690 |
1061706 | CXV-70-0,6/1kV | mét | 108,318 | 119,150 |
1061707 | CXV-95-0,6/1kV | mét | 148,991 | 163,890 |
1061708 | CXV-120-0,6/1kV | mét | 188,436 | 207,280 |
1061709 | CXV-150-0,6/1kV | mét | 240,918 | 265,010 |
1061711 | CXV-185-0,6/1kV | mét | 288,718 | 317,590 |
1061712 | CXV-240-0,6/1kV | mét | 378,264 | 416,090 |
1061715 | CXV-300-0,6/1kV | mét | 473,464 | 520,810 |
1061716 | CXV-400-0,6/1kV | mét | 623,445 | 685,790 |
Dây điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
2.24 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | | | |
1060201 | CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 7,809 | 8,590 |
1060202 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 9,700 | 10,670 |
1060204 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 13,582 | 14,940 |
1060206 | CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 19,927 | 21,920 |
1060208 | CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 26,900 | 29,590 |
1060210 | CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 40,836 | 44,920 |
1063501 | CXV-2×16-0,6/1kV | mét | 62,073 | 68,280 |
1063502 | CXV-2×25-0,6/1kV | mét | 91,591 | 100,750 |
1063503 | CXV-2×35-0,6/1kV | mét | 122,018 | 134,220 |
1063505 | CXV-2×50-0,6/1kV | mét | 166,464 | 183,110 |
1063506 | CXV-2×70-0,6/1kV | mét | 229,518 | 252,470 |
1063507 | CXV-2×95-0,6/1kV | mét | 313,655 | 345,020 |
1063508 | CXV-2×120-0,6/1kV | mét | 396,882 | 436,570 |
1063509 | CXV-2×150-0,6/1kV | mét | 506,100 | 556,710 |
1063511 | CXV-2×185-0,6/1kV | mét | 605,655 | 666,220 |
1063512 | CXV-2×240-0,6/1kV | mét | 791,955 | 871,150 |
1063515 | CXV-2×300-0,6/1kV | mét | 991,055 | 1,090,160 |
1063516 | CXV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,305,518 | 1,436,070 |
Dây điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
2.25 Giá dây cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+
Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồngMSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | | | |
1060301 | CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 9,809 | 10,790 |
1060302 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 12,455 | 13,700 |
1060304 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 17,545 | 19,300 |
1060306 | CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 26,236 | 28,860 |
1060308 | CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 36,000 | 39,600 |
1060310 | CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 55,927 | 61,520 |
1063601 | CXV-3×16-0,6/1kV | mét | 86,018 | 94,620 |
1063602 | CXV-3×25-0,6/1kV | mét | 129,891 | 142,880 |
1063603 | CXV-3×35-0,6/1kV | mét | 174,582 | 192,040 |
1063605 | CXV-3×50-0,6/1kV | mét | 240,345 | 264,380 |
1063606 | CXV-3×70-0,6/1kV | mét | 332,345 | 365,580 |
1063607 | CXV-3×95-0,6/1kV | mét | 457,973 | 503,770 |
1063608 | CXV-3×120-0,6/1kV | mét | 578,018 | 635,820 |
1063609 | CXV-3×150-0,6/1kV | mét | 739,064 | 812,970 |
1063611 | CXV-3×185-0,6/1kV | mét | 884,618 | 973,080 |
1063612 | CXV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,160,218 | 1,276,240 |
1063615 | CXV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,450,009 | 1,595,010 |
1063616 | CXV-3×400-0,6/1kV | mét | 1,911,255 | 2,102,380 |
Dây điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
2.26 Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
| Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | | | |
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 12,173 | 13,390 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 15,673 | 17,240 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 22,300 | 24,530 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,782 | 37,160 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 46,900 | 51,590 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 73,309 | 80,640 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 111,518 | 122,670 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 170,155 | 187,170 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 230,336 | 253,370 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 318,000 | 349,800 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 441,655 | 485,820 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 607,618 | 668,380 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 769,245 | 846,170 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 984,573 | 1,083,030 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,178,009 | 1,295,810 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,546,273 | 1,700,900 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 1,934,382 | 2,127,820 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 2,549,709 | 2,804,680 |
Dây điện 3 pha Cadivi 4 lõi
Nhận báo giá dây điện Cadivi nhanh nhấttại Bình Dương, Hồ Chí Minh.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng mua dây cáp điện cadivi
day dien cadivi 2.5 gia bao nhieu ?day dien cadivi 1.5 gia bao nhieu ?day dien cadivi 4.0 gia bao nhieu ?day dien cadivi 3.5 gia bao nhieu ?day dien cadivi 6.0 gia bao nhieu ?1 cuộn dây điện cadivi dài bao nhiêu mét ?dây điện cadivi có mấy loại ?
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận bảng báo giá mới nhất, chiết khấu hấp dẫn nhất. Xin cảm ơn.